KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Anh
01/04 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 3 Anh
Cách đây
06-04
2024
Burton Albion FC
Oxford United
5 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
13-04
2024
Oxford United
Peterborough United
12 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
20-04
2024
Oxford United
Stevenage Borough
19 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
06-04
2024
Peterborough United
Fleetwood Town
5 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
13-04
2024
Fleetwood Town
Northampton Town
12 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
20-04
2024
Leyton Orient
Fleetwood Town
19 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Oxford United và Fleetwood Town vào 21:00 ngày 01/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
83'
82'
79'
Ryan BroomRyan Graydon
Billy Bodin
70'
70'
64'
Danny Mayor
64'
Marcus BrowneOwen Dale
61'
48'
46'
Shaun RooneyPhoenix Patterson
46'
Imari Samuels
Owen Dale
43'
35'
Brendan Sarpong Wiredu
30'
14'
Tips
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
3-4-3 Khách
1
Cumming J.
Lynch J.
1312
Bennett J.
Wiredu B.
43
Brown C.
Heneghan B.
165
Moore E.
Campbell E.
62
Long S.
Patterson P.
448
Brannagan C.
Bosun Lawal
523
Murphy J.
Kilkenny G.
819
Goodrham T.
Samuels I.
1220
Ruben Rodrigues
Omochere P.
2030
Dale O.
Lonergan T.
149
Harris M.
Graydon R.
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.2 |
1.6 | Bàn thua | 1.3 |
12.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
4.7 | Phạt góc | 6 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.6 |
11 | Phạm lỗi | 10.9 |
51.6% | Kiểm soát bóng | 48.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 15% | 1~15 | 8% | 14% |
13% | 7% | 16~30 | 21% | 21% |
17% | 25% | 31~45 | 12% | 18% |
15% | 10% | 46~60 | 12% | 14% |
9% | 12% | 61~75 | 12% | 9% |
26% | 28% | 76~90 | 31% | 21% |