KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Nga
30/03 20:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Nga
Cách đây
07-04
2024
FK Rostov
PFC Sochi
7 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
13-04
2024
PFC Sochi
Spartak Moscow
13 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
20-04
2024
PFC Sochi
Ural S.r.
20 Ngày
Cúp Nga
Cách đây
03-04
2024
Baltika
CSKA Moscow
4 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
07-04
2024
CSKA Moscow
Fakel Voronezh
7 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
13-04
2024
Lokomotiv Moscow
CSKA Moscow
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa PFC Sochi và CSKA Moscow vào 20:30 ngày 30/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Vyacheslav LitvinovArtur Yusupov Rimovich
90+2'
87'
86'
86'
75'
Fedor Chalov
Aleksey SutorminKirill Zaika
74'
Nikita Aleksandrovich BurmistrovAleksandar Jukic
74'
Martin Kramaric
73'
70'
64'
50'
46'
Vanja Drkusic
46'
16'
8'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
3-4-3 Khách
12
Zabolotnyi N.
Akinfeev I.
3517
Makarchuk A.
Diveyev I.
7833
Marcelo Alves
Willyan
42
Chistyakov D.
Moises
2727
Zaika K.
Khellven
277
Jukic A.
Zdjelar S.
521
Saavedra I.
Mendez V.
8814
Kravtsov K.
Gajic M.
226
Yusupov A.
Oblyakov I.
1023
Guarirapa S.
Zabolotnyi A.
917
Kramaric M.
Davila V.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.9 |
0.8 | Bàn thua | 0.6 |
6.6 | Sút cầu môn(OT) | 5.8 |
4.8 | Phạt góc | 4.2 |
2 | Thẻ vàng | 1.4 |
13 | Phạm lỗi | 14 |
55.5% | Kiểm soát bóng | 47.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 17% | 1~15 | 15% | 27% |
26% | 9% | 16~30 | 10% | 3% |
20% | 19% | 31~45 | 28% | 21% |
5% | 21% | 46~60 | 13% | 9% |
11% | 17% | 61~75 | 10% | 9% |
20% | 15% | 76~90 | 21% | 30% |