KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Bundesliga
13/04 20:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
20-04
2024
Heidenheim
RB Leipzig
7 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
27-04
2024
RB Leipzig
Borussia Dortmund
14 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
04-05
2024
Hoffenheim
RB Leipzig
20 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
20-04
2024
Wolfsburg
Bochum
7 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
27-04
2024
SC Freiburg
Wolfsburg
14 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
04-05
2024
Wolfsburg
Darmstadt
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa RB Leipzig và Wolfsburg vào 20:30 ngày 13/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Xavi Quentin Shay Simons
90+1'
Elif ElmasLois Openda
86'
Bitshiabu El Chadaille
86'
85'
Mattias Svanberg
Lois Openda
82'
Lukas KlostermannMohamed Simakan
78'
78'
Jonas Older WindKevin Behrens
78'
Tiago TomasBote Baku
Nicolas SeiwaldXaver Schlager
76'
Christoph BaumgartnerBenjamin Sesko
76'
Benjamin Sesko
68'
66'
55'
Lovro MajerAmin Sarr
55'
Mattias Svanberg
35'
Xaver Schlager
27'
25'
25'
Kevin Behrens
Dani Olmo
13'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-2-2
3-4-2-1 Khách
1
Gulacsi P.
Pervan P.
1239
Henrichs B.
Jenz M.
2523
Lukeba C.
Bornauw S.
34
Orban W.
Zesiger C.
52
Simakan M.
Fischer K.
224
Schlager X.
Arnold M.
278
Haidara A.
Vranckx A.
620
Simons X.
Gerhardt Y.
317
Olmo D.
Baku R.
2030
Sesko B.
Sarr A.
917
Openda L.
Behrens K.
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.2 |
0.9 | Bàn thua | 1.8 |
12.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
6.5 | Phạt góc | 5.6 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.6 |
10.6 | Phạm lỗi | 12.6 |
55.5% | Kiểm soát bóng | 46.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 21% | 1~15 | 9% | 12% |
9% | 5% | 16~30 | 9% | 8% |
16% | 37% | 31~45 | 14% | 22% |
22% | 8% | 46~60 | 23% | 12% |
17% | 16% | 61~75 | 21% | 22% |
12% | 10% | 76~90 | 21% | 22% |