KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bồ Đào Nha
07/04 02:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
13-04
2024
Gil Vicente
Sporting Lisbon
5 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
22-04
2024
Sporting Lisbon
Vitoria Guimaraes
14 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
29-04
2024
FC Porto
Sporting Lisbon
21 Ngày
Europa League
Cách đây
12-04
2024
SL Benfica
Marseille
4 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
15-04
2024
SL Benfica
Moreirense
8 Ngày
Europa League
Cách đây
19-04
2024
Marseille
SL Benfica
11 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sporting CP và SL Benfica vào 02:30 ngày 07/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+8'
Antonio Silva
90+7'
Fredrik Aursnes
90+5'
90+2'
Orkun KokcuDavid Neres Campos
90+2'
Marcos Leonardo Santos AlmeidaRafael Ferreira Silva
Geny Catamo
90+1'
86'
Fredrik Aursnes
Francisco Trincao
80'
Morten Hjulmand
80'
74'
Marcus EdwardsPedro Goncalves
72'
Ousmane DiomandeGoncalo Inacio
72'
71'
Arthur Mendonca Cabral
Daniel BragancaHidemasa Morita
54'
45+2'
Alexander Bahr
45+1'
Alexander Bahr
40'
David Neres Campos
Morten Hjulmand
27'
27'
Geny Catamo
4'
Geny Catamo
1'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-2-3-1 Khách
12
Israel F.
Trubin A.
125
Inacio G.
Bah A.
64
Coates S.
Antonio Silva
43
St. Juste J.
Otamendi N.
302
Matheus Reis
Aursnes F.
85
Morita H.
Florentino
6142
Hjulmand M.
Neves J.
8721
Catamo G.
Di Maria A.
118
Goncalves P.
Rafa Silva
2717
Trincao
Neres D.
79
Gyokeres V.
Tengstedt C.
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 1.5 |
1.4 | Bàn thua | 1.2 |
10.1 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
5.4 | Phạt góc | 7.6 |
1.1 | Thẻ vàng | 1.7 |
10.5 | Phạm lỗi | 10.1 |
56.4% | Kiểm soát bóng | 56.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 7% | 1~15 | 10% | 20% |
13% | 5% | 16~30 | 6% | 17% |
21% | 27% | 31~45 | 23% | 11% |
23% | 14% | 46~60 | 13% | 29% |
12% | 23% | 61~75 | 26% | 14% |
15% | 21% | 76~90 | 20% | 5% |