KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Spain Primera Division RFEF
07/04 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
SPDRFEF
Cách đây
14-04
2024
Celta Vigo B
CD Lugo
7 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
21-04
2024
Barcelona B
CD Lugo
14 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
28-04
2024
CD Lugo
CF Rayo Majadahonda
21 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
14-04
2024
SD Tarazona
Gimnastic Tarragona
7 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
21-04
2024
CF Rayo Majadahonda
SD Tarazona
14 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
28-04
2024
SD Tarazona
Real Sociedad B
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa CD Lugo và SD Tarazona vào 21:00 ngày 07/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Sergio Aguza Santiago
90+8'
Jorge Gonzalez
81'
81'
David Cubillas Pena
Mario da Costa
73'
72'
Borja
55'
Borja
51'
Marc Trilles
19'
Christian Dieste
8'
Jeremie Gnali
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.6 |
1.2 | Bàn thua | 0.8 |
12.8 | Sút cầu môn(OT) | 7.8 |
3.6 | Phạt góc | 3.9 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.4 |
51% | Phạm lỗi | 49.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 9% | 1~15 | 22% | 5% |
9% | 15% | 16~30 | 13% | 13% |
12% | 15% | 31~45 | 8% | 15% |
16% | 27% | 46~60 | 16% | 10% |
22% | 18% | 61~75 | 22% | 15% |
29% | 15% | 76~90 | 16% | 36% |