KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
06/04 18:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
14-04
2024
Liverpool
Crystal Palace
8 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
21-04
2024
Crystal Palace
West Ham United
15 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
25-04
2024
Crystal Palace
Newcastle United
18 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
10-04
2024
Real Madrid
Manchester City
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Manchester City
Luton Town
7 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
18-04
2024
Manchester City
Real Madrid
11 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Crystal Palace và Manchester City vào 18:30 ngày 06/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e SilvaKevin De Bruyne
86'
Naouirou AhamadaWill Hughes
82'
Nathaniel ClyneTyrick Mitchell
75'
Jean Philippe Mateta
74'
Jordan Ayew
74'
74'
Mateo KovacicRodrigo Hernandez
74'
Matheus Luiz Nunes
70'
Kevin De Bruyne
66'
Erling Haaland
Eberechi Eze
64'
Jean Philippe Mateta
63'
47'
Rico Lewis
46'
Manuel AkanjiJosko Gvardiol
45+1'
Josko Gvardiol
13'
Kevin De Bruyne
Jean Philippe Mateta
4'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-3
3-2-4-1 Khách
30
Henderson D.
Ortega S.
188
Lerma J.
Stones J.
516
Andersen J.
Dias R.
32
Ward J.
Gvardiol J.
243
Mitchell T.
Lewis R.
8219
Hughes W.
Rodri
1620
Wharton A.
Bobb O.
5212
Munoz D.
Julian Alvarez
199
Ayew J.
Kevin De Bruyne
1714
Mateta J.
Grealish J.
1010
Eze E.
Haaland E.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 2.2 |
1.6 | Bàn thua | 0.7 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.1 |
5 | Phạt góc | 7.5 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
12.9 | Phạm lỗi | 7.1 |
41.3% | Kiểm soát bóng | 65.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 16% | 10% |
15% | 15% | 16~30 | 10% | 16% |
7% | 17% | 31~45 | 10% | 26% |
18% | 15% | 46~60 | 14% | 6% |
23% | 20% | 61~75 | 8% | 13% |
23% | 19% | 76~90 | 39% | 26% |