KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giải Hạng 2 Thụy Điển
19/10 18:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
26-10
2024
Taby IS
Vasalunds IF
7 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
02-11
2024
Vasalunds IF
Pitea IF
14 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
09-11
2024
Assyriska United IK
Vasalunds IF
21 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
26-10
2024
Sollentuna United FF
Hammarby TFF
7 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
02-11
2024
Karlstad BK
Sollentuna United FF
14 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
09-11
2024
Sollentuna United FF
FC Stockholm Internazionale
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Vasalunds IF và Sollentuna United FF vào 18:00 ngày 19/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
81'
Douglas Karlberg
65'
60'
Noel Birgoth
43'
41'
Samuel Wikman
35'
Oliver Stojanovic Fredin
32'
3'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.7 |
1.5 | Bàn thua | 1.5 |
6.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
5.5 | Phạt góc | 4.8 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.8 |
54.3% | Phạm lỗi | 51.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 14% | 1~15 | 17% | 17% |
19% | 14% | 16~30 | 6% | 15% |
11% | 8% | 31~45 | 20% | 20% |
19% | 22% | 46~60 | 13% | 17% |
15% | 16% | 61~75 | 17% | 17% |
17% | 26% | 76~90 | 22% | 12% |