KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Ba Lan
02/03 23:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ba Lan
Cách đây
10-03
2024
Jagiellonia Bialystok
Slask Wroclaw
7 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
17-03
2024
Slask Wroclaw
Puszcza Niepolomice
14 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
31-03
2024
Piast Gliwice
Slask Wroclaw
28 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
10-03
2024
Widzew lodz
Legia Warszawa
7 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
17-03
2024
Cracovia Krakow
Widzew lodz
14 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
31-03
2024
Widzew lodz
Korona Kielce
28 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Slask Wroclaw và Widzew lodz vào 23:30 ngày 02/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Imad Rondic
88'
Mateusz Zyro
85'
Fabio Alexandre da Silva Nunes
84'
Jordi Sanchez
Matias Nahuel Leiva
80'
Yegor Matsenko
78'
Matias Nahuel Leiva
78'
56'
Dominik Kun
Matias Nahuel Leiva
53'
51'
Rafal Gikiewicz
43'
Bartlomiej Pawlowski
41'
Alen Mustafic
3'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.9Bàn thắng1.7
1.1Bàn thua1.5
8.9Sút cầu môn(OT)9.6
3.9Phạt góc5.5
1.1Thẻ vàng3.1
8.8Phạm lỗi13.7
47.4%Kiểm soát bóng50.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
8%10%1~155%18%
15%10%16~3010%11%
15%33%31~4518%11%
17%10%46~6021%16%
13%10%61~7518%23%
28%25%76~9026%16%