KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Croatia
10/03 23:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Europa Conference League
Cách đây
15-03
2024
PAOK Saloniki
Dinamo Zagreb
4 Ngày
VĐQG Croatia
Cách đây
16-03
2024
Rudes
Dinamo Zagreb
5 Ngày
VĐQG Croatia
Cách đây
31-03
2024
Hajduk Split
Dinamo Zagreb
20 Ngày
VĐQG Croatia
Cách đây
16-03
2024
Slaven Belupo Koprivnica
NK Rijeka
5 Ngày
VĐQG Croatia
Cách đây
31-03
2024
Slaven Belupo Koprivnica
NK Osijek
20 Ngày
VĐQG Croatia
Cách đây
06-04
2024
Slaven Belupo Koprivnica
NK Varteks Varazdin
26 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Dinamo Zagreb và Slaven Belupo Koprivnica vào 23:30 ngày 10/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Mauro Perkovic
90+5'
90+3'
82'
74'
Samuel Nongoh
Sandro Kulenovic
70'
60'
30'
Ivan Lepinjica
29'
22'
Ivan Lepinjica
Gabriel Vidovic
19'
Tibor Halilovic
7'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.6Bàn thắng2
0.4Bàn thua1.3
8.5Sút cầu môn(OT)9.2
6.1Phạt góc3.9
1.5Thẻ vàng2.7
12.2Phạm lỗi17.2
51.6%Kiểm soát bóng48.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
6%6%1~1519%9%
12%22%16~309%14%
20%18%31~4523%25%
12%18%46~609%14%
15%18%61~7514%16%
31%18%76~9023%20%