KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
MLS Mỹ
20/10 05:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Inter Miami và New England Revolution vào 05:00 ngày 20/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Lionel Andres Messi
89'
Lionel Andres Messi
81'
Lionel Andres Messi
78'
70'
Bobby Shou Wood
59'
Bobby Shou WoodGiacomo Vrioni
Benjamin Cremaschi
58'
Lionel Andres MessiJulian Gressel
58'
Robert Taylor
57'
Luis Suarez
43'
Luis Suarez
40'
34'
2'
Luca Langoni
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
19
Oscar Ustari
Aljaz Ivacic
316
Tomas Aviles
Brandon Bye
1527
Serhiy Kryvtsov
Tim Parker
2732
Noah Allen
David Romney
224
Julian Gressel
Will Sands
2341
David Ruiz
Matt Polster
830
Benjamin Cremaschi
Mark Anthony Kaye
2833
Franco Negri
Luca Langoni
417
Matias Rojas
Ian Harkes
1416
Robert Taylor
Dylan Felipe Borrero Caicedo
118
Leonardo Campana Romero
Giacomo Vrioni
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1.2 |
1.4 | Bàn thua | 2.1 |
14.6 | Sút cầu môn(OT) | 16.5 |
2.7 | Phạt góc | 4 |
2.9 | Thẻ vàng | 1.8 |
11.6 | Phạm lỗi | 11.5 |
52.1% | Kiểm soát bóng | 52.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 17% | 1~15 | 16% | 11% |
14% | 20% | 16~30 | 6% | 6% |
15% | 20% | 31~45 | 22% | 20% |
20% | 8% | 46~60 | 14% | 13% |
18% | 14% | 61~75 | 20% | 18% |
17% | 17% | 76~90 | 20% | 28% |