KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Uruguay
07/04 04:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Copa Libertadores
Cách đây
12-04
2024
River Plate
Nacional Montevideo
5 Ngày
VĐQG Uruguay
Cách đây
14-04
2024
Nacional Montevideo
Rampla Juniors FC
6 Ngày
VĐQG Uruguay
Cách đây
17-04
2024
Miramar Misiones FC
Nacional Montevideo
9 Ngày
VĐQG Uruguay
Cách đây
14-04
2024
Danubio FC
Cerro Largo
6 Ngày
VĐQG Uruguay
Cách đây
17-04
2024
Cerro Largo
Deportivo Maldonado
9 Ngày
VĐQG Uruguay
Cách đây
21-04
2024
Cerro Largo
Boston River
13 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nacional Montevideo và Cerro Largo vào 04:00 ngày 07/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Diego Martin Zabala Morales
90+6'
Osinachi Christian Ebere
90'
Emiliano Velazquez
85'
79'
75'
Rodrigo Nicolas Formento Chialanza
65'
Alexis Castro
54'
41'
Franco Gaston Romero Ponte
40'
Gabriel Alejandro Baez Corradi
38'
Gabriel Alejandro Baez Corradi
33'
20'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.5Bàn thắng0.8
0.6Bàn thua0.9
7.2Sút cầu môn(OT)7.5
4.9Phạt góc4.8
2.9Thẻ vàng2.7
13Phạm lỗi9.5
54.5%Kiểm soát bóng49.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%14%1~1512%9%
16%5%16~3018%16%
16%17%31~4512%13%
16%5%46~6015%16%
20%17%61~7512%23%
18%40%76~9028%20%