KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Ecuador
20/10 06:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ecuador
Cách đây
28-10
2024
Deportivo Cuenca
Independiente Jose Teran
7 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
04-11
2024
Independiente Jose Teran
CD El Nacional
14 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
11-11
2024
Liga Dep. Universitaria Quito
Independiente Jose Teran
21 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
28-10
2024
SC Imbabura
Tecnico Universitario
7 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
04-11
2024
Libertad FC
SC Imbabura
14 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
11-11
2024
SC Imbabura
Deportivo Cuenca
21 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Independiente del Valle và SC Imbabura vào 06:00 ngày 20/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Matias Fernandez
90+3'
90+3'
Tomas Leonardo Lecanda
Patrik Mercado
89'
86'
Richard Hernan Schunke
Jeison Medina
63'
53'
Sebastian Sanchez
42'
Tono Espinoza
Yaimar Medina
38'
Jeison Medina
22'
Joaquin Pombo
1'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.1Bàn thắng1.2
1.1Bàn thua1.3
8.9Sút cầu môn(OT)12.8
7.1Phạt góc4
2.3Thẻ vàng2
10.8Phạm lỗi12.2
64.3%Kiểm soát bóng51.7%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
14%6%1~150%19%
10%20%16~3033%19%
20%23%31~4540%11%
22%18%46~606%15%
14%9%61~750%19%
20%20%76~9020%15%