KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
K League 2 Hàn Quốc
07/04 14:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
10-04
2024
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
2 Ngày
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
13-04
2024
Gyeongnam FC
Cheongju Jikji FC
5 Ngày
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
20-04
2024
Seongnam FC
Cheongju Jikji FC
13 Ngày
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
10-04
2024
Suwon Samsung Bluewings
Jeonnam Dragons
2 Ngày
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
14-04
2024
Suwon Samsung Bluewings
Gimpo FC
7 Ngày
K League 2 Hàn Quốc
Cách đây
21-04
2024
FC Anyang
Suwon Samsung Bluewings
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Cheongju Jikji FC và Suwon Samsung Bluewings vào 14:30 ngày 07/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+9'
Kim Hyun
74'
Park Dae-Won
Hong Won Jin
69'
Jung Min-Woo
67'
Nathan Oduwa
48'
48'
Aboubacar Toungara
Park Dae Han
24'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.2 |
1.4 | Bàn thua | 1.1 |
8.2 | Sút cầu môn(OT) | 12.1 |
3.8 | Phạt góc | 4.2 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.8 |
13.3 | Phạm lỗi | 9.8 |
48.6% | Kiểm soát bóng | 46.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 2% | 1~15 | 5% | 9% |
10% | 20% | 16~30 | 12% | 18% |
13% | 23% | 31~45 | 25% | 20% |
13% | 17% | 46~60 | 10% | 9% |
28% | 17% | 61~75 | 28% | 11% |
26% | 17% | 76~90 | 17% | 31% |