KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
NPL NSW Úc
07/04 12:10
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
NPL NSW Úc
Cách đây
14-04
2024
Blacktown City Demons
Central Coast Mariners FC Am
6 Ngày
NPL NSW Úc
Cách đây
21-04
2024
Western Sydney Wanderers AM
Blacktown City Demons
13 Ngày
NPL NSW Úc
Cách đây
28-04
2024
Sydney Olympic
Blacktown City Demons
20 Ngày
NPL NSW Úc
Cách đây
12-04
2024
Sydney FC Youth
Sutherland Sharks
5 Ngày
NPL NSW Úc
Cách đây
21-04
2024
South Coast Wolves
Sydney FC Youth
13 Ngày
NPL NSW Úc
Cách đây
26-04
2024
Sydney FC Youth
Sydney United
19 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Blacktown City Demons và Sydney FC Youth vào 12:10 ngày 07/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Mitchell Mallia
82'
Mitchell Mallia
76'
Martin Fernandez
68'
Joey Gibbs
54'
Martin Fernandez
45+3'
Joey Gibbs
40'
Jak O\'Brien
29'
Travis Major
20'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.6 |
1.3 | Bàn thua | 2.2 |
10.4 | Sút cầu môn(OT) | 11.5 |
5.1 | Phạt góc | 3.4 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.8 |
52.8% | Phạm lỗi | 49.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 6% | 1~15 | 2% | 12% |
16% | 16% | 16~30 | 17% | 9% |
21% | 10% | 31~45 | 10% | 29% |
15% | 14% | 46~60 | 23% | 14% |
19% | 16% | 61~75 | 12% | 11% |
22% | 38% | 76~90 | 33% | 22% |