KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Nga
23/10 00:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Nga
Cách đây
26-10
2024
CSKA Moscow
Fakel Voronezh
3 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
03-11
2024
CSKA Moscow
Spartak Moscow
11 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
10-11
2024
Krylya Sovetov Samara
CSKA Moscow
18 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
26-10
2024
FK Rostov
FC Terek Groznyi
3 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
03-11
2024
FC Terek Groznyi
FK Nizhny Novgorod
11 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
10-11
2024
FC Terek Groznyi
Zenit St.Petersburg
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa CSKA Moscow và FC Terek Groznyi vào 00:45 ngày 23/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Sekou Koita
49'
Kristijan Bistrovic
43'
Sekou Koita
34'
24'
Anton Shvets
Đội hình
Chủ
Khách
35
Igor Akinfeev
Giorgi Shelia
8878
Igor Diveev
Darko Todorovic
554
Willyan
Aleksandr Zhirov
227
Moises Roberto Barbosa
Nader Ghandri
7513
Khellven Douglas Silva Oliveira
Arsen Adamov
955
Sasa Zdjelar
Vladislav Kamilov
1831
Matvey Kislyak
Ismael Silva Lima
113
Daniil Krugovoy
Lechii Sadulaev
1010
Ivan Oblyakov
Daniil Utkin
4711
Tamerlan Musaev
Maksim Samorodov
2021
Abbosbek Fayzullayev
Mohamed Amine Talal
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.2 |
0.5 | Bàn thua | 1.8 |
10.6 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
3.7 | Phạt góc | 5.4 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.4 |
10.8 | Phạm lỗi | 10.8 |
51.4% | Kiểm soát bóng | 51.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 11% | 1~15 | 3% | 18% |
13% | 11% | 16~30 | 0% | 12% |
18% | 23% | 31~45 | 28% | 20% |
24% | 16% | 46~60 | 25% | 10% |
11% | 21% | 61~75 | 7% | 7% |
26% | 14% | 76~90 | 35% | 30% |