KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Lahti và Ekenas IF vào 18:00 ngày 19/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Asaad BabikerClaudio Lucas Morais Ferreira dos Santos
90+2'
Michael Lopez
90+2'
90'
79'
Arttu SivonenStanislav Efimov
Tommi JanttiBenjamin Mulahalilovic
69'
Luke IvanovicSamuel Pasanen
69'
Mikko Viitikko
64'
57'
Jens Daniel Elton HedstromRoni Pietsalo
Eemeli Virta
25'
Đội hình
Chủ 4-4-2
3-5-2 Khách
31
Osku Maukonen
Ramilson Almeida
18
Riku Selander
Benjamin Hjertstrand
632
Felix Strauss
Joel Lehtonen
221
Matias Vainionpaa
Kingsley Gyamfi
2425
Topias Inkinen
Vaino Vehkonen
317
Tommi Jantti
Nasiru Mohammed
2210
Eemeli Virta
Simon Lindholm
146
Samuel Pasanen
Eetu Puro
1126
Pablo Andrade
Enoch Kofi Adu
815
Luke Ivanovic
Roni Pietsalo
79
Michael Lopez
Salomo Ojala
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 0.8 |
1.6 | Bàn thua | 2.3 |
15.7 | Sút cầu môn(OT) | 14.7 |
3.1 | Phạt góc | 3.6 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.9 |
10.4 | Phạm lỗi | 12.7 |
50% | Kiểm soát bóng | 50% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
23% | 9% | 1~15 | 14% | 10% |
4% | 21% | 16~30 | 14% | 9% |
21% | 24% | 31~45 | 20% | 18% |
17% | 7% | 46~60 | 11% | 15% |
14% | 17% | 61~75 | 20% | 20% |
19% | 19% | 76~90 | 18% | 26% |