KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Phần Lan
19/10 18:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa AC Oulu và IFK Mariehamn vào 18:00 ngày 19/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Leo AnderssonAdam Larsson
90'
Matias Ojala
81'
Matias OjalaSebastian Dahlstrom
81'
Muhamed Tehe OlawaleHugo Cardoso
81'
Kalle WalliusJiri Nissinen
Santeri Silander
77'
Julius PaananenSamuli Holtta
77'
70'
Adam Larsson
Julius Korkko
67'
62'
Mamane Moustapha Amadou SaboJayden Reid
Ashley Coffey
38'
28'
Adam Larsson
Danny Barrow
19'
Đội hình
Chủ 5-3-2
4-3-3 Khách
35
Calum Ward
Matias Riikonen
324
Liiban Abdirahman Abadid
Daniel Enqvist
3338
Leon Bergsma
Michael Fonsell
1425
Musa Jatta
Eero Matti Auvinen
424
Yassin Daoussi
Kalle Wallius
2519
Aleksi Paananen
Robin Sid
1722
Jake Dunwoody
Sebastian Dahlstrom
829
Simon Bengtsson
Emmanuel Patut
2014
Niklas Jokelainen
Jayden Reid
119
Ashley Coffey
Adam Larsson
710
Danny Barrow
Hugo Cardoso
77Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 0.8 |
1.1 | Bàn thua | 1.6 |
12.5 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
4.1 | Phạt góc | 5.6 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.9 |
12.9 | Phạm lỗi | 7.9 |
50% | Kiểm soát bóng | 50% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 11% | 1~15 | 9% | 11% |
10% | 7% | 16~30 | 4% | 23% |
12% | 9% | 31~45 | 24% | 19% |
12% | 28% | 46~60 | 24% | 17% |
23% | 21% | 61~75 | 19% | 13% |
25% | 21% | 76~90 | 17% | 13% |