KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Mexico Liga MX
20/10 10:10
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Mexico Liga MX
Cách đây
24-10
2024
Monterrey
Pumas UNAM
3 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
28-10
2024
Club America
Monterrey
7 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
03-11
2024
Monterrey
Atlas
13 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
23-10
2024
Mazatlan FC
Tigres UANL
2 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
27-10
2024
Tigres UANL
Pachuca
6 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
02-11
2024
Club Tijuana
Tigres UANL
12 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Monterrey và Tigres UANL vào 10:10 ngày 20/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
1
Esteban Andrada
Nahuel Ignacio Guzman
16
Edson Gutierrez
Jesus Ricardo Angulo Uriarte
274
Victor Guzman
Diego Antonio Reyes Rosales
1320
Sebastian Ignacio Vegas Orellana
Joaquim Henrique Pereira Silva
23
Gerardo Daniel Arteaga Zamora
Javier Ignacio Aquino Carmona
208
Oliver Torres
Rafael Carioca
55
Fidel Ambriz
Fernando Gorriaran Fontes
829
Lucas Ocampos
Diego Alexander Sanchez Guevara
19810
Sergio Canales Madrazo
Francisco Sebastian Cordova Reyes
1717
Jesus Corona
Jonathan Ozziel Herrera Morales
297
German Berterame
Andre Pierre Gignac
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.3 |
1.2 | Bàn thua | 0.8 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.5 |
4.1 | Phạt góc | 5.4 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.3 |
9.9 | Phạm lỗi | 10.8 |
57.3% | Kiểm soát bóng | 51.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 13% | 1~15 | 7% | 8% |
11% | 13% | 16~30 | 11% | 19% |
13% | 13% | 31~45 | 16% | 13% |
24% | 17% | 46~60 | 23% | 16% |
20% | 13% | 61~75 | 11% | 27% |
20% | 28% | 76~90 | 28% | 13% |