KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan
26/10 16:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan
Cách đây
02-11
2024
Odra Opole Youth
Wisla Krakow(Trẻ)
6 Ngày
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan
Cách đây
09-11
2024
Wisla Krakow(Trẻ)
Gornik Zabrze(Trẻ)
13 Ngày
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan
Cách đây
16-11
2024
Polonia Warszawa Youth
Wisla Krakow(Trẻ)
20 Ngày
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan
Cách đây
31-10
2024
Arka Gdynia Youth
Warta Poznan Youth
5 Ngày
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan
Cách đây
09-11
2024
Lechia Gdansk Youth
Arka Gdynia Youth
13 Ngày
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan
Cách đây
16-11
2024
Arka Gdynia Youth
Stal Rzeszow Youth
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Wisla Krakow(Trẻ) và Arka Gdynia Youth vào 16:00 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 1.4 |
2 | Bàn thua | 1.7 |
16.2 | Sút cầu môn(OT) | 20.9 |
5.5 | Phạt góc | 3.3 |
1.5 | Thẻ vàng | 2.3 |
46.5% | Phạm lỗi | 42.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 17% | 1~15 | 14% | 17% |
19% | 17% | 16~30 | 17% | 17% |
25% | 9% | 31~45 | 21% | 15% |
10% | 17% | 46~60 | 14% | 17% |
8% | 17% | 61~75 | 11% | 9% |
21% | 19% | 76~90 | 21% | 21% |