KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Anh
26/10 18:30
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp FA
Cách đây
02-11
2024
Curzon Ashton FC
Mansfield Town
7 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
09-11
2024
Wrexham
Mansfield Town
14 Ngày
League Trophy - Anh
Cách đây
13-11
2024
Mansfield Town
U21 Newcastle
17 Ngày
Cúp FA
Cách đây
02-11
2024
Sutton United
Birmingham
7 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
09-11
2024
Birmingham
Northampton Town
14 Ngày
League Trophy - Anh
Cách đây
13-11
2024
Birmingham
U21 Fulham
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Mansfield Town và Birmingham vào 18:30 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
80'
Ayumu YokoyamaKeshi Anderson
80'
71'
Taylor Gardner-HickmanEthan Laird
71'
Luke Harris
71'
Marc Leonard
63'
Hiram BoatengAaron Lewis
62'
59'
Alfie MayJay Stansfield
56'
Lucas AkinsElliott Hewitt
46'
Aden Flint
46'
George Maris
46'
Aaron Lewis
41'
22'
10'
Willum Thor Willumsson
Đội hình
Chủ 3-4-1-2
4-2-3-1 Khách
1
Christy Pym
Ryan Allsopp
219
Jordan Bowery
Alex Cochrane
2023
Adedeji Oshilaja
Ben Davies
256
Baily Cargill
Christoph Klarer
47
Lucas Akins
Ethan Laird
217
Keanu Baccus
Paik Seung Ho
1325
Louis Reed
Tomoki Iwata
248
Aaron Lewis
Emil Hansson
722
Frazer Blake-Tracy
Willum Thor Willumsson
1821
Ben Waine
Keshi Anderson
1411
Will Evans
Alfie May
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 2.1 |
1.2 | Bàn thua | 0.7 |
15 | Sút cầu môn(OT) | 7.8 |
4.8 | Phạt góc | 6.8 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.4 |
10.9 | Phạm lỗi | 11.7 |
48.7% | Kiểm soát bóng | 70.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 16% | 1~15 | 20% | 27% |
18% | 16% | 16~30 | 8% | 13% |
12% | 14% | 31~45 | 23% | 10% |
10% | 16% | 46~60 | 26% | 13% |
15% | 14% | 61~75 | 11% | 17% |
27% | 20% | 76~90 | 8% | 17% |