KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
26/10 18:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
03-11
2024
Karaman Belediyesi Spor
Hekimoglu Trabzon
7 Ngày
Hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
10-11
2024
Erzin Belediyespor
Hekimoglu Trabzon
14 Ngày
Hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
17-11
2024
Hekimoglu Trabzon
Adana 1954
21 Ngày
Hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
03-11
2024
Altay Spor Kulubu
Adana 1954
7 Ngày
Hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
10-11
2024
Altinordu
Altay Spor Kulubu
14 Ngày
Hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
17-11
2024
Altay Spor Kulubu
Sariyer
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hekimoglu Trabzon và Altay Spor Kulubu vào 18:30 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Enes Karakus
86'
Enes Karakus
70'
Suleyman Gunes
27'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 0.7 |
1.2 | Bàn thua | 2 |
8.8 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
3.2 | Phạt góc | 3.6 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.6 |
0 | Phạm lỗi | 18 |
48.5% | Kiểm soát bóng | 45% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 11% | 1~15 | 10% | 15% |
11% | 5% | 16~30 | 15% | 8% |
30% | 17% | 31~45 | 10% | 12% |
15% | 11% | 46~60 | 25% | 19% |
11% | 35% | 61~75 | 12% | 18% |
26% | 17% | 76~90 | 27% | 25% |