KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
League 1 Đan Mạch
26/10 18:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
League 1 Đan Mạch
Cách đây
04-11
2024
Hillerod Fodbold
Hvidovre IF
8 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
11-11
2024
Herfolge Boldklub Koge
Hvidovre IF
15 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
25-11
2024
Hvidovre IF
FC Roskilde
29 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
04-11
2024
Vendsyssel
Herfolge Boldklub Koge
8 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
11-11
2024
Kolding IF
Vendsyssel
15 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
25-11
2024
Vendsyssel
Odense BK
29 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hvidovre IF và Vendsyssel vào 18:00 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
Magnus Fredslund
81'
76'
Shanyder Borgelin
73'
Shanyder Borgelin
72'
Oskar Ohlenschlaeger
Christian Jakobsen
42'
Simon Makienok Christoffersen
35'
Andreas Smed
25'
Frederik Rask Hogh Jensen
20'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 0.8 |
1.1 | Bàn thua | 2 |
12.6 | Sút cầu môn(OT) | 16 |
5.4 | Phạt góc | 4.4 |
2.1 | Thẻ vàng | 2 |
8.8 | Phạm lỗi | 15.5 |
53.1% | Kiểm soát bóng | 46.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 20% | 1~15 | 19% | 21% |
8% | 12% | 16~30 | 10% | 4% |
21% | 16% | 31~45 | 10% | 20% |
13% | 25% | 46~60 | 15% | 16% |
17% | 4% | 61~75 | 19% | 12% |
30% | 20% | 76~90 | 21% | 24% |