KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Bundesliga
08/03 21:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
UEFA Champions League
Cách đây
12-03
2025
Bayer Leverkusen
Bayern Munich
3 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
15-03
2025
Union Berlin
Bayern Munich
7 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
29-03
2025
Bayern Munich
St. Pauli
21 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
16-03
2025
Bochum
Eintracht Frankfurt
8 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
29-03
2025
Bayer Leverkusen
Bochum
21 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
05-04
2025
Bochum
VfB Stuttgart
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bayern Munich và Bochum vào 21:30 ngày 08/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Anthony Losilla
88'
Erhan MasovicMaximilian Wittek
87'
Anthony LosillaMatus Bero
87'
Ibrahima Sissoko
82'
80'
Joshua Kimmich
76'
73'
Moritz BroschinskiGeorgios Masouras
73'
Maximilian Wittek
71'
Matus BeroPhilipp Hofmann
Jamal Musiala
63'
Konrad LaimerSacha Boey
63'
Leroy Sane
63'
Thomas Muller
62'
56'
51'
Ibrahima Sissoko
Joao Palhinha
43'
31'
Jakov Medic
Raphael GuerreiroThomas Muller
28'
22'
21'
Jakov Medic
Raphael Guerreiro
14'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
5-3-2 Khách
1
Manuel Neuer
Timo Horn
119
Alphonso Davies
Bernardo Fernandes da Silva Junior
53
Kim Min-Jae
Jakov Medic
132
Dayot Upamecano
Tim Oermann
1427
Konrad Laimer
Maximilian Wittek
326
Joshua Kimmich
Tom Krauss
178
Leon Goretzka
Ibrahima Sissoko
611
Kingsley Coman
Matus Bero
1942
Jamal Musiala
Felix Passlack
1517
Michael Olise
Philipp Hofmann
339
Harry Kane
Georgios Masouras
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.5 | Bàn thắng | 1 |
0.8 | Bàn thua | 1.3 |
7.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.2 |
5.9 | Phạt góc | 5.8 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.2 |
8.9 | Phạm lỗi | 12.3 |
62.8% | Kiểm soát bóng | 45.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 8% | 1~15 | 10% | 12% |
13% | 24% | 16~30 | 13% | 16% |
15% | 21% | 31~45 | 20% | 14% |
18% | 16% | 46~60 | 10% | 16% |
15% | 16% | 61~75 | 13% | 23% |
23% | 13% | 76~90 | 31% | 16% |