KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Bundesliga
15/03 02:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
29-03
2025
Bayern Munich
St. Pauli
14 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
05-04
2025
St. Pauli
Monchengladbach
21 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
12-04
2025
Holstein Kiel
St. Pauli
28 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
29-03
2025
Hoffenheim
Augsburg
14 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
05-04
2025
RB Leipzig
Hoffenheim
21 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
12-04
2025
Hoffenheim
Mainz
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa St. Pauli và Hoffenheim vào 02:30 ngày 15/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
86'
85'
Erencan YardimciDavid Jurasek
73'
73'
73'
71'
Finn Ole Becker
71'
Valentin GendreyPavel Kaderabek
57'
57'
Haris Tabakovic
55'
Anton Stach
51'
Đội hình
Chủ 3-4-1-2
4-2-3-1 Khách
22
Nikola Vasilj
Oliver Baumann
14
David Nemeth
Valentin Gendrey
155
Hauke Wahl
Leo Skiri Ostigard
444
Siebe Van der Heyden
Arthur Chaves
3523
Philipp Treu
Pavel Kaderabek
37
Jackson Irvine
Diadie Samassekou
188
Eric Smith
Finn Ole Becker
2021
Lars Ritzka
Andrej Kramaric
2710
Daniel Sinani
Tom Bischof
713
Noah Weisshaupt
Haris Tabakovic
2617
Oladapo Afolayan
Gift Emmanuel Orban
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.8 |
1.1 | Bàn thua | 1.9 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 14.6 |
4.6 | Phạt góc | 5.2 |
1.3 | Thẻ vàng | 2.3 |
11.5 | Phạm lỗi | 11.1 |
45.3% | Kiểm soát bóng | 49.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
2% | 9% | 1~15 | 11% | 19% |
22% | 12% | 16~30 | 18% | 24% |
17% | 14% | 31~45 | 13% | 4% |
17% | 17% | 46~60 | 16% | 9% |
11% | 26% | 61~75 | 18% | 22% |
25% | 19% | 76~90 | 20% | 18% |