KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Primera Division Nữ Tây Ban Nha
08/03 18:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
17-03
2025
Nữ Real Sociedad
Nữ Levante UD
8 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
24-03
2025
Nữ RCD Espanyol
Nữ Levante UD
15 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
31-03
2025
Nữ Levante UD
Nữ Eibar
22 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
17-03
2025
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ FC Barcelona
8 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
24-03
2025
Deportivo La Coruna W
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
15 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
31-03
2025
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ RCD Espanyol
22 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nữ Levante UD và Nữ UD Granadilla Tenerife Sur vào 18:00 ngày 08/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Raiderlin Carrasco
87'
80'
68'
Ivonne Chacon
40'
Ivonne Chacon
29'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.6Bàn thắng1.8
1.9Bàn thua1.6
18Sút cầu môn(OT)11.9
4.3Phạt góc5
2.6Thẻ vàng2
8.9Phạm lỗi14.3
47.6%Kiểm soát bóng47.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%8%1~1512%17%
10%14%16~3016%15%
13%18%31~4520%20%
15%25%46~6018%13%
10%10%61~7512%15%
34%22%76~9022%17%