KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Romania
21/02 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp Romania
Cách đây
26-02
2025
Politehnica Iasi
Hermannstadt
4 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
01-03
2025
Dinamo Bucuresti
Hermannstadt
8 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
08-03
2025
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
15 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
01-03
2025
Gloria Buzau
UTA Arad
8 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
08-03
2025
CFR Cluj
Gloria Buzau
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hermannstadt và Gloria Buzau vào 22:00 ngày 21/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
25
Catalin Cabuz
David Lazar
196
Silviu Balaure
Bradley de Nooijer
2666
Tiberiu Capusa
Alin Dobrosavlevici
212
Vahid Selimovic
Israel Puerto Pineda
327
Marius Valerica Gaman
Alessandro Ciranni
1415
Tiago Lisboa Silva Goncalves
Dragos Albu
845
Robert Popescu
Luca Mihai
424
Antoni Ivanov
Denis Dumitrascu
808
Alessandro Murgia
Constantin Valentin Budescu
1010
Cristian Daniel Negut
Vitor Emanuel Araujo Ferreira
289
Aurelian Chitu
Kevin Luckassen
42Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.3 |
0.3 | Bàn thua | 1.5 |
15.6 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
4 | Phạt góc | 3.6 |
1.9 | Thẻ vàng | 2 |
9.3 | Phạm lỗi | 11.3 |
47.9% | Kiểm soát bóng | 46.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 11% | 1~15 | 14% | 20% |
7% | 0% | 16~30 | 16% | 24% |
14% | 20% | 31~45 | 19% | 14% |
24% | 14% | 46~60 | 11% | 4% |
17% | 22% | 61~75 | 16% | 20% |
21% | 28% | 76~90 | 21% | 16% |