KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Anh
05/03 02:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 3 Anh
Cách đây
08-03
2025
Wrexham
Rotherham United
3 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
15-03
2025
Rotherham United
Exeter City
10 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
22-03
2025
Bolton Wanderers
Rotherham United
17 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
08-03
2025
Leyton Orient
Northampton Town
3 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
15-03
2025
Blackpool
Leyton Orient
10 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
22-03
2025
Mansfield Town
Leyton Orient
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Rotherham United và Leyton Orient vào 02:45 ngày 05/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Shaun McWilliams
90+1'
90+1'
Jack HolmesMallik Wilks
90'
82'
81'
81'
Joshua KayodeJonson Scott Clarke-Harris
78'
67'
67'
Jayden Sweeney
60'
Zak Jules
45'
Đội hình
Chủ 4-3-1-2
4-2-3-1 Khách
20
Dillon Phillips
Josh Keeley
2417
Shaun McWilliams
Jayden Sweeney
322
Hakeem Odofin
Brandon Cooper
616
Zak Jules
Rarmani Edmonds-Green
456
Reece James
Ethan Galbraith
2225
Pelly Ruddock
Jordan Brown
824
Cameron Humphreys
Darren Pratley
187
Joe Powell
Dilan Markanday
4412
Mallik Wilks
Jamie Donley
179
Jonson Scott Clarke-Harris
Sonny Perkins
208
Sam Nombe
Charlie Kelman
23Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.9 |
1.7 | Bàn thua | 1.4 |
12.8 | Sút cầu môn(OT) | 13.8 |
6.4 | Phạt góc | 5.3 |
1.4 | Thẻ vàng | 2.1 |
12.1 | Phạm lỗi | 10.9 |
50.8% | Kiểm soát bóng | 47.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 15% | 1~15 | 12% | 9% |
14% | 22% | 16~30 | 17% | 9% |
21% | 16% | 31~45 | 17% | 15% |
19% | 15% | 46~60 | 24% | 28% |
12% | 9% | 61~75 | 9% | 12% |
19% | 18% | 76~90 | 19% | 25% |