KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Bulgaria
21/02 20:15

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Bulgaria
Cách đây
25-02
2025
Botev Vratsa
Beroe
4 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
01-03
2025
Spartak Varna
Beroe
8 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
08-03
2025
Beroe
CSKA Sofia
15 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
01-03
2025
FC Hebar Pazardzhik
Cherno More Varna
8 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
08-03
2025
Septemvri Sofia
FC Hebar Pazardzhik
15 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
15-03
2025
FC Hebar Pazardzhik
Lokomotiv Sofia
22 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Beroe và FC Hebar Pazardzhik vào 20:15 ngày 21/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Đội hình

Chủ
Khách
1
Arthur Garcia da Motta
Ishan Kort
1
3
Juan Pablo Salomoni
Dominik Pavlek
2
4
Franco Ramos Mingo
Mario Zebic
29
14
Viktorio Valkov
Milos Petrovic
20
25
Johny
Robert Mazan
27
15
Enzo Espinoza
Ilker Budinov
23
17
Juan Pineda
David Cancola
18
8
Segundo Pachame
Boze Vukoja
55
18
Stiliyan Rusenov
Nathangelo Markelo
98
11
Ismael Ferrer
Nabil Makni
10
22
Miroslav Georgiev
Yanis Guermouche
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.9Bàn thắng0.7
1.1Bàn thua2
10.6Sút cầu môn(OT)9
4.2Phạt góc4.3
3Thẻ vàng2
11.5Phạm lỗi11.9
48.6%Kiểm soát bóng52.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
5%3%1~1511%20%
24%3%16~3011%9%
24%6%31~4521%20%
16%29%46~6021%14%
13%19%61~7511%14%
13%38%76~9021%20%