KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Slovenia
26/02 23:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Slovenia
Cách đây
02-03
2025
NK Mura 05
NK Bravo
4 Ngày
VĐQG Slovenia
Cách đây
08-03
2025
NK Mura 05
Radomlje
9 Ngày
VĐQG Slovenia
Cách đây
12-03
2025
NK Olimpija Ljubljana
NK Mura 05
13 Ngày
VĐQG Slovenia
Cách đây
01-03
2025
FC Koper
NK Nafta
3 Ngày
VĐQG Slovenia
Cách đây
05-03
2025
NK Primorje
FC Koper
6 Ngày
VĐQG Slovenia
Cách đây
08-03
2025
Domzale
FC Koper
9 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa NK Mura 05 và FC Koper vào 23:30 ngày 26/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
84'
76'
69'
63'
61'
27'
Đội hình
Chủ
Khách
13
Florijan Raduha
Luka Bas
736
Faad Sana
Veljko Mijailovic
3226
Borna Proleta
Maj Mittendorfer
154
Kai Cipot
Ahmed Sidibe
485
Leard Sadriu
Felipe Castaldo Curcio
37
Jost Pisek
Toni Domgjoni
893
Massimo Decoene
Fran Tomek
3377
Matic Vrbanec
Isaac Matondo
4530
Almin Kurtovic
Di Mateo Lovric
3529
Dario Vizinger
Omar El Manssouri
1010
Edin Julardzija
Kamil Manseri
99Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.4 |
1.6 | Bàn thua | 1.9 |
12 | Sút cầu môn(OT) | 12.9 |
4.2 | Phạt góc | 4.2 |
1.2 | Thẻ vàng | 2 |
16 | Phạm lỗi | 13 |
41.5% | Kiểm soát bóng | 48.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 8% | 1~15 | 11% | 23% |
12% | 19% | 16~30 | 11% | 6% |
19% | 16% | 31~45 | 20% | 13% |
17% | 14% | 46~60 | 20% | 23% |
7% | 17% | 61~75 | 15% | 18% |
24% | 21% | 76~90 | 20% | 9% |