KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Croatia
15/02 00:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Croatia
Cách đây
23-02
2025
Gorica
HNK Sibenik
8 Ngày
VĐQG Croatia
Cách đây
02-03
2025
HNK Sibenik
NK Varteks Varazdin
15 Ngày
VĐQG Croatia
Cách đây
09-03
2025
NK Rijeka
HNK Sibenik
22 Ngày
VĐQG Croatia
Cách đây
23-02
2025
NK Lokomotiva Zagreb
NK Varteks Varazdin
8 Ngày
Cúp Croatia
Cách đây
26-02
2025
Istra 1961
NK Lokomotiva Zagreb
11 Ngày
VĐQG Croatia
Cách đây
02-03
2025
Istra 1961
NK Lokomotiva Zagreb
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa HNK Sibenik và NK Lokomotiva Zagreb vào 00:00 ngày 15/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
84'
Leonardo German Sigali
72'
Silvio GoricanDusan Vukovic
Josip Majic
63'
Stefan PericZoran Nizic
59'
52'
Silvio GoricanArt Smakaj
Zoran Nizic
51'
45+5'
Fran Karacic
41'
Fetai Feta
31'
Silvio Gorican
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.8 |
1.8 | Bàn thua | 1.7 |
8 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
3.3 | Phạt góc | 6 |
3.5 | Thẻ vàng | 2.5 |
15 | Phạm lỗi | 13.1 |
48% | Kiểm soát bóng | 52.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 19% | 15% |
12% | 24% | 16~30 | 13% | 15% |
17% | 14% | 31~45 | 11% | 22% |
17% | 12% | 46~60 | 19% | 18% |
12% | 12% | 61~75 | 11% | 7% |
28% | 22% | 76~90 | 23% | 20% |