KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bỉ
08/03 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Bỉ
Cách đây
17-03
2025
Gent
Kortrijk
8 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
17-03
2025
Oud Heverlee Leuven
St.-Truidense VV
8 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Kortrijk và Oud Heverlee Leuven vào 22:00 ngày 08/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
90+3'
90+3'
Massimo BrunoThierry Ambrose
86'
86'
84'
80'
78'
67'
65'
65'
Thierry Ambrose
63'
61'
61'
61'
Thierry Ambrose
44'
41'
39'
35'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
5-3-2 Khách
41
Marko Ilic
Tobe Leysen
193
Jean Kevin Duverne
Federico Ricca
144
Mark Mampasi
Hasan Kurucay
5833
Ryotaro Tsunoda
Ewoud Pletinckx
286
Nayel Mehssatou
Manuel Osifo
2527
Abdoulaye Sissako
Ezechiel Banzuzi
623
Marco Ilaimaharitra
Siebi Schrijvers
868
Thierry Ambrose
Birger Verstraete
416
Brecht Dejaegere
Oscar Gil Regano
278
Dermane Karim
Chukwubuikem Ikwuemesi
1919
Nacho Ferri
Thibaud Verlinden
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 0.8 |
1.8 | Bàn thua | 1.1 |
14 | Sút cầu môn(OT) | 19.3 |
5.3 | Phạt góc | 3 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.8 |
10.5 | Phạm lỗi | 13.1 |
45.7% | Kiểm soát bóng | 44.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 6% | 1~15 | 15% | 22% |
19% | 11% | 16~30 | 8% | 11% |
11% | 22% | 31~45 | 15% | 20% |
23% | 15% | 46~60 | 21% | 17% |
15% | 17% | 61~75 | 17% | 5% |
19% | 26% | 76~90 | 21% | 22% |