KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
England Southern League Central Division
08/03 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
England Southern League Central Division
Cách đây
15-03
2025
AFC Telford United
AFC Sudbury
6 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
22-03
2025
AFC Sudbury
Redditch United
13 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
29-03
2025
St Ives Town
AFC Sudbury
20 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
15-03
2025
Leiston FC
Barwell
6 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
22-03
2025
Alvechurch
Leiston FC
13 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
29-03
2025
Leiston FC
Bedford Town
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa AFC Sudbury và Leiston FC vào 22:00 ngày 08/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Kyran Clements
45+1'
Jamar Loza
Oliver Peters
18'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 1.3 |
1.4 | Bàn thua | 0.9 |
13.2 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
3.8 | Phạt góc | 5.5 |
1.8 | Thẻ vàng | 0.5 |
48% | Phạm lỗi | 52.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 13% | 1~15 | 13% | 15% |
20% | 5% | 16~30 | 15% | 8% |
12% | 25% | 31~45 | 21% | 17% |
7% | 11% | 46~60 | 4% | 15% |
10% | 13% | 61~75 | 10% | 13% |
30% | 26% | 76~90 | 34% | 30% |