KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
National League Anh
19/03 02:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
National League Anh
Cách đây
22-03
2025
Oldham Athletic AFC
Halifax Town
3 Ngày
National League Anh
Cách đây
29-03
2025
Halifax Town
Hartlepool United FC
10 Ngày
National League Anh
Cách đây
05-04
2025
Eastleigh
Halifax Town
17 Ngày
National League Anh
Cách đây
22-03
2025
Sutton United
Dagenham and Redbridge
3 Ngày
National League Anh
Cách đây
29-03
2025
Dagenham and Redbridge
Maidenhead United
10 Ngày
National League Anh
Cách đây
05-04
2025
Gateshead
Dagenham and Redbridge
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Halifax Town và Dagenham and Redbridge vào 02:45 ngày 19/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Jake Hessenthaler
53'
44'
Josh Rees
31'
Kayden Harrack
Đội hình
Chủ
Khách
Elliot Justham
1Trent Mahorn
17Harry Phipps
6Paul Kalambayi
30Oscar Rutherford
21Christian N'Guessan
11Shiloh Remy
16Jake Hessenthaler
4Josh Rees
8Ryan HILL
10Dylan Stephenson
18Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 0.7 |
0.9 | Bàn thua | 1.8 |
9.4 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
4.2 | Phạt góc | 4.1 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.6 |
50.4% | Phạm lỗi | 50.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
24% | 10% | 1~15 | 7% | 7% |
8% | 8% | 16~30 | 15% | 19% |
10% | 27% | 31~45 | 22% | 13% |
14% | 24% | 46~60 | 17% | 15% |
22% | 8% | 61~75 | 7% | 17% |
22% | 21% | 76~90 | 30% | 25% |