KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Séc
23/02 21:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Séc
Cách đây
01-03
2025
Hradec Kralove
FK Baumit Jablonec
6 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
09-03
2025
FK Baumit Jablonec
Slovan Liberec
13 Ngày
Cúp Séc
Cách đây
13-03
2025
Hradec Kralove
FK Baumit Jablonec
17 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
02-03
2025
MFK Karvina
Synot Slovacko
7 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
09-03
2025
Hradec Kralove
MFK Karvina
13 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
16-03
2025
Ceske Budejovice
MFK Karvina
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FK Baumit Jablonec và MFK Karvina vào 21:30 ngày 23/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Bienvenue Kanakimana
89'
83'
Rok StormanDenny Samko
Matous Krulich
83'
83'
Lamin Jawo
73'
Bienvenue KanakimanaAlexis Alegue Elandi
73'
Alexis Alegue Elandi
67'
62'
Kahuan ViniciusFilip Vecheta
62'
Ebrima SinghatehMichal Tomic
61'
54'
Nemanja Tekijaski
47'
37'
Kristian ValloAlexandr Buzek
37'
Sebastian BohacDavid Planka
36'
Samuel Sigut
Lamin Jawo
31'
Alexis Alegue Elandi
23'
Lamin Jawo
20'
15'
David Planka
Đội hình
Chủ 3-4-3
4-2-3-1 Khách
1
Jan Hanus
Vladimir Neuman
122
Jakub Martinec
Sahmkou Camara
494
Nemanja Tekijaski
David Krcik
3718
Martin Cedidla
Lukas Endl
157
Vakhtang Chanturishvili
Ebrima Singhateh
276
Michal Beran
Patrik Cavos
2823
Petr Sevcik
David Planka
85
David Stepanek
Alexandr Buzek
2177
Alexis Alegue Elandi
Samuel Sigut
1719
Jan Chramosta
Filip Vecheta
1344
Lamin Jawo
Denny Samko
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.6 | Bàn thắng | 1.5 |
1.3 | Bàn thua | 1.8 |
9.6 | Sút cầu môn(OT) | 12.4 |
5.4 | Phạt góc | 3.6 |
0.7 | Thẻ vàng | 1.9 |
7.7 | Phạm lỗi | 12.8 |
50.5% | Kiểm soát bóng | 52.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 31% | 1~15 | 6% | 8% |
11% | 17% | 16~30 | 12% | 17% |
26% | 21% | 31~45 | 12% | 19% |
16% | 12% | 46~60 | 15% | 10% |
14% | 12% | 61~75 | 21% | 14% |
17% | 4% | 76~90 | 31% | 29% |