KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Thụy Sĩ
26/02 02:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
02-03
2025
Neuchatel Xamax
Bellinzona
4 Ngày
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
09-03
2025
Bellinzona
FC Wil 1900
10 Ngày
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
16-03
2025
Vaduz
Bellinzona
18 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
02-03
2025
Lausanne Sports
Servette
4 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
09-03
2025
Young Boys
Lausanne Sports
10 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
16-03
2025
St. Gallen
Lausanne Sports
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bellinzona và Lausanne Sports vào 02:30 ngày 26/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
3-4
3-3
2-3
2-2
1-2
1-1
1-1
1-0
0-0
0-0
118'
113'
Nicolas Rossi
84'
82'
Thomas Chacon Yona
81'
Rilind Nivokazi
67'
65'
51'
43'
Mohammed Sangare
15'
Jonathan Maximiliano Sabbatini
15'
Jetmir Krasniqi
7'
Đội hình
Chủ
Khách
Thomas Castella
1Morgan Poaty
18Noe Dussenne
6Abdou Karim Sow
71Marvin Senaya
19Koba Koindredi
5Olivier Custodio
10Konrad de la Fuente
23Alvyn Sanches
80Aliou Balde
70Alban Ajdini
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 2.1 |
1 | Bàn thua | 1.3 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 12.4 |
4.7 | Phạt góc | 6.7 |
2.8 | Thẻ vàng | 1.8 |
13.6 | Phạm lỗi | 11 |
50.8% | Kiểm soát bóng | 53.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 15% | 1~15 | 14% | 25% |
16% | 13% | 16~30 | 18% | 8% |
19% | 12% | 31~45 | 12% | 14% |
9% | 13% | 46~60 | 6% | 17% |
14% | 20% | 61~75 | 20% | 11% |
23% | 24% | 76~90 | 27% | 22% |