KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
AFC Cup
12/02 19:00
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
AFC Cup
Cách đây
19-02
2025
Sanfrecce Hiroshima
Thép Xanh Nam Định
6 Ngày
V-League
Cách đây
24-02
2025
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
11 Ngày
V-League
Cách đây
28-02
2025
Thể Công Viettel
Thép Xanh Nam Định
16 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
16-02
2025
FC Machida Zelvia
Sanfrecce Hiroshima
3 Ngày
AFC Cup
Cách đây
19-02
2025
Sanfrecce Hiroshima
Thép Xanh Nam Định
6 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
23-02
2025
Sanfrecce Hiroshima
Yokohama F Marinos
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Thép Xanh Nam Định và Sanfrecce Hiroshima vào 19:00 ngày 12/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Walber
90+4'
90+1'
88'
73'
Romulo da Silva Machado
33'
Caio Cesar da Silva Silveira
12'
Đội hình
Chủ
Khách
26
Tran Nguyen Manh
Keisuke Osako
177
Caio Cesar da Silva Silveira
Tsukasa Shiotani
333
Duong Thanh Hao
Hayato Araki
410
Hendrio Araujo da Silva
Sho Sasaki
1918
Joseph Mpande
Shuto Nakano
1532
Ngo Duc Huy
Satoshi Tanaka
147
Nguyen Phong Hong Duy
Yotaro Nakajima
3511
Tuan Anh Nguyen
Shunki Higashi
2428
To Van Vu
Mutsuki Kato
5119
Van Dat Tran
Tolgay Arslan
3013
Tran Van Kien
Germain Ryo
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 2.1 |
0.8 | Bàn thua | 1.4 |
7.9 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
5.6 | Phạt góc | 5.7 |
1.2 | Thẻ vàng | 0.7 |
12 | Phạm lỗi | 13.9 |
53.7% | Kiểm soát bóng | 57.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 7% | 1~15 | 10% | 16% |
10% | 11% | 16~30 | 7% | 10% |
22% | 15% | 31~45 | 26% | 8% |
18% | 25% | 46~60 | 18% | 16% |
15% | 14% | 61~75 | 23% | 8% |
24% | 23% | 76~90 | 13% | 37% |