KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Cúp Thụy Điển
23/02 21:15

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Thụy Điển
Cách đây
01-03
2025
Osters IF
Helsingborg IF
6 Ngày
Hạng Nhất Thụy Điển
Cách đây
31-03
2025
GIF Sundsvall
Helsingborg IF
35 Ngày
Hạng Nhất Thụy Điển
Cách đây
06-04
2025
Helsingborg IF
Sandvikens IF
41 Ngày
Cúp Thụy Điển
Cách đây
01-03
2025
Hacken
IK Sirius FK
6 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
30-03
2025
Hacken
Brommapojkarna
34 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
06-04
2025
Osters IF
Hacken
41 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Helsingborg IF và Hacken vào 21:15 ngày 23/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Ben Engdahl
87'
John Dembe
73'
Amor Layouni
64'
58'
41'
Simon Gustafson
40'
Mikkel Rygaard Jensen
30'
Johan Hammar
Taylor Silverholt
9'

Đội hình

Chủ
Khách
1
Kalle Joelson
20
Dennis Olsson
3
Wilhelm Nilsson
4
Thomas Rogne
2
Jon Birkfeldt
23
William Westerlund
16
Ervin Gigovic
14
Lukas Kjellnas
13
Wilhelm Loeper
9
Taylor Silverholt
27
Benjamin Acquah
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.4Bàn thắng1.6
2Bàn thua1.7
12.2Sút cầu môn(OT)12.1
3.4Phạt góc5.9
1.6Thẻ vàng1.9
0Phạm lỗi11.6
46.8%Kiểm soát bóng56%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
17%14%1~1510%11%
17%18%16~3015%7%
21%18%31~4518%20%
17%21%46~6015%18%
4%10%61~7515%11%
23%15%76~9023%30%