KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
V-League
16/02 18:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
V-League
Cách đây
22-02
2025
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
6 Ngày
V-League
Cách đây
01-03
2025
Bình Định
Becamex Bình Dương
13 Ngày
V-League
Cách đây
22-02
2025
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
6 Ngày
V-League
Cách đây
28-02
2025
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
12 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Becamex Bình Dương và Hồng Lĩnh Hà Tĩnh vào 18:00 ngày 16/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
8'
Noel Mbo
Đội hình
Chủ
Khách
25
Tran Minh Toan
Thanh Tung Nguyen
112
Odilzhon Abdurakhmanov
Bui Duy Thuong
8811
Bui Vi Hao
Geovane Magno
9493
Janclesio Almeida Santos
Helerson Mateus do Nascimento
1239
Geoffrey Kizito
Huynh Tan Tai
3917
Minh Trong Vo
Adou Leygley
1516
Nguyen Thanh Nhan
Luong Xuan Truong
622
Nguyen Tien Linh
Mai Sy Hoang
797
Nguyen Tran Viet Cuong
Noel Mbo
363
Que Ngoc Hai
Trong Hoang Nguyen
810
Vo Hoang Minh Khoa
Tran Dinh Tien
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.1 |
1.1 | Bàn thua | 0.8 |
9.4 | Sút cầu môn(OT) | 6.5 |
2.5 | Phạt góc | 2.9 |
1.4 | Thẻ vàng | 3.1 |
52% | Phạm lỗi | 52.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 15% | 1~15 | 6% | 13% |
6% | 2% | 16~30 | 19% | 22% |
19% | 20% | 31~45 | 19% | 19% |
23% | 10% | 46~60 | 13% | 2% |
21% | 17% | 61~75 | 13% | 13% |
19% | 33% | 76~90 | 28% | 27% |