KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
V-League
Cách đây
22-02
2025
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
6 Ngày
V-League
Cách đây
01-03
2025
Bình Định
Becamex Bình Dương
13 Ngày
V-League
Cách đây
22-02
2025
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
6 Ngày
V-League
Cách đây
28-02
2025
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
12 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Becamex Bình Dương và Hồng Lĩnh Hà Tĩnh vào 18:00 ngày 16/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
8'
Noel Mbo

Đội hình

Chủ
Khách
25
Tran Minh Toan
Thanh Tung Nguyen
1
12
Odilzhon Abdurakhmanov
Bui Duy Thuong
88
11
Bui Vi Hao
Geovane Magno
94
93
Janclesio Almeida Santos
Helerson Mateus do Nascimento
12
39
Geoffrey Kizito
Huynh Tan Tai
39
17
Minh Trong Vo
Adou Leygley
15
16
Nguyen Thanh Nhan
Luong Xuan Truong
6
22
Nguyen Tien Linh
Mai Sy Hoang
79
7
Nguyen Tran Viet Cuong
Noel Mbo
36
3
Que Ngoc Hai
Trong Hoang Nguyen
8
10
Vo Hoang Minh Khoa
Tran Dinh Tien
7
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng1.1
1.1Bàn thua0.8
9.4Sút cầu môn(OT)6.5
2.5Phạt góc2.9
1.4Thẻ vàng3.1
52%Phạm lỗi52.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
10%15%1~156%13%
6%2%16~3019%22%
19%20%31~4519%19%
23%10%46~6013%2%
21%17%61~7513%13%
19%33%76~9028%27%