KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hồng Kông FA Cup
02/03 14:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hồng Kông Premier League
Cách đây
05-03
2025
Đông Phương AA
Southern District
3 Ngày
Hồng Kông Premier League
Cách đây
08-03
2025
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
6 Ngày
Hồng Kông Premier League
Cách đây
16-03
2025
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
14 Ngày
Hồng Kông Premier League
Cách đây
09-03
2025
Kowloon City
Wofoo Tai Po
7 Ngày
Hồng Kông Premier League
Cách đây
30-03
2025
Kowloon City
North District FC
28 Ngày
Hồng Kông Premier League
Cách đây
06-04
2025
Kowloon City
Wofoo Tai Po
35 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Đông Phương AA và Kowloon City vào 14:00 ngày 02/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
1
Yapp Hung Fai
Hon-Ho Li
637
Noah Baffoe
Chiu Wan Chun
810
Felipe Sa
Moreira Diego Eli
52
Callum Hall
Hui Ka Lok
2519
Alexander Christian Jojo
Junhyeon Kang
416
Leung Chun Pong
Kayron
2722
Leung Kwun Chung
Lam Hok Hei
1023
Ma Hei Wai
Abdoulaye Sane
226
Alexandar Mitrovic
Yoshihiro Tanaka
1772
Samuel Narh
Willian Gaucho
320
Carlos Anderson Perez Ochoa
Yu Pui Hong
2Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.2 |
1.5 | Bàn thua | 2.6 |
8.2 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
5.9 | Phạt góc | 3.9 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.3 |
8 | Phạm lỗi | 0 |
53.4% | Kiểm soát bóng | 52.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 14% | 1~15 | 9% | 9% |
6% | 16% | 16~30 | 9% | 7% |
13% | 14% | 31~45 | 29% | 19% |
20% | 12% | 46~60 | 14% | 18% |
7% | 21% | 61~75 | 17% | 21% |
29% | 20% | 76~90 | 14% | 24% |