KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG UAE
14/02 23:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Gulf Clubs Championship
Cách đây
20-02
2025
Al Nasr Dubai
Al Ahli Sanaa
5 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
23-02
2025
Al Nasr Dubai
Al-Jazira(UAE)
9 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
27-02
2025
Ajman Club
Al Nasr Dubai
13 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
18-02
2025
Al Wasl FC
Al Hilal
4 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
22-02
2025
Al Wasl FC
Al Ain
8 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
27-02
2025
Khor Fakkan
Al Wasl FC
12 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Al Nasr Dubai và Al Wasl FC vào 23:00 ngày 14/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Rashed Mohamed Omer
66'
Leroy Fer
63'
45+1'
Majed Suroor
42'
Nicolas GimenezJoao Pedro Pereira dos Santos
Moussa Ndiaye
32'
Haris Seferovic
24'
22'
Joao Pedro Pereira dos Santos
3'
Đội hình
Chủ
Khách
Anas Zniti
16Salem Juma Awad
44Jonathan Alexis Perez
25Jeong Seung Hyeon
15Soufiane Bouftini
4Abdelrahman Saleh Khamis
12Fabio Lima
10Siaka Sidibe
6Nicolas Gimenez
31Ali Saleh
7Joao Pedro Pereira dos Santos
30Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.6 |
1.9 | Bàn thua | 0.9 |
12.2 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
7.1 | Phạt góc | 5.7 |
2 | Thẻ vàng | 1.1 |
9.2 | Phạm lỗi | 12.8 |
55.6% | Kiểm soát bóng | 55.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 16% | 1~15 | 11% | 9% |
10% | 8% | 16~30 | 15% | 15% |
12% | 18% | 31~45 | 18% | 20% |
18% | 13% | 46~60 | 16% | 11% |
21% | 18% | 61~75 | 15% | 18% |
20% | 25% | 76~90 | 20% | 25% |