KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
French Championnat Amateur
Cách đây
09-03
2025
Cannes AS
Anglet Genets
10 Ngày
French Championnat Amateur
Cách đây
16-03
2025
Hyeres
Cannes AS
17 Ngày
French Championnat Amateur
Cách đây
23-03
2025
Cannes AS
Angouleme
24 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
01-03
2025
Red Star FC 93
Guingamp
3 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
08-03
2025
Guingamp
Clermont Foot
9 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
16-03
2025
ES Troyes AC
Guingamp
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Cannes AS và Guingamp vào 03:00 ngày 26/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Cedric Goncalves
71'
Julien DominguesAlmike Moussa NDiaye
69'
Cheikh Ndoye
56'
48'
Lucas Maronnier
46'
Jacques SiweDylan Ourega
36'
Dylan Louiserre
Cedric GoncalvesLorenzo Vinci
30'
Chafik AbbasCedric Goncalves
23'
Houssen Abderrahmane
15'
Đội hình
Chủ
Khách
Enzo Basilio
16Alpha Sissoko
22Donatien Gomis
7Sohaib Nair
18Lenny Vallier
6Lebogang Phiri
5Dylan Louiserre
4Rayan Ghrieb
21Hugo Picard
10Amine Hemia
13Brighton Labeau
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.6 | Bàn thắng | 1.7 |
1.2 | Bàn thua | 0.9 |
8.5 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
5.5 | Phạt góc | 4.8 |
0.8 | Thẻ vàng | 1.4 |
17 | Phạm lỗi | 11.8 |
52.6% | Kiểm soát bóng | 52.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 10% | 1~15 | 7% | 20% |
13% | 8% | 16~30 | 23% | 2% |
18% | 17% | 31~45 | 12% | 14% |
18% | 19% | 46~60 | 15% | 32% |
18% | 12% | 61~75 | 12% | 17% |
13% | 30% | 76~90 | 28% | 11% |