KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Spain Primera Division RFEF
16/02 23:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
SPDRFEF
Cách đây
24-02
2025
SD Ponferradina
Gimnastica Segoviana
7 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
03-03
2025
Gimnastica Segoviana
Ourense
14 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
10-03
2025
Athletic Bilbao B
Gimnastica Segoviana
21 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
24-02
2025
SD Tarazona
Osasuna B
7 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
03-03
2025
Osasuna B
Cultural Leonesa
14 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
10-03
2025
Barcelona B
Osasuna B
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Gimnastica Segoviana và Osasuna B vào 23:30 ngày 16/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Juan Silva
85'
79'
Sixtus Ogbuehi
72'
Unai Santos
67'
Diego Moreno
65'
Josh Farrell
64'
45+2'
Sixtus OgbuehiJon Garcia
31'
Ibaider Garriz
29'
Jon GarciaSixtus Ogbuehi
Juan De La Mata Rodao
19'
13'
Jon Garcia
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1 |
2.4 | Bàn thua | 2 |
14.1 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
4.3 | Phạt góc | 4.1 |
3 | Thẻ vàng | 1.6 |
48.8% | Phạm lỗi | 45.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 3% | 1~15 | 11% | 13% |
10% | 18% | 16~30 | 17% | 13% |
18% | 18% | 31~45 | 12% | 20% |
21% | 18% | 46~60 | 19% | 5% |
16% | 9% | 61~75 | 22% | 24% |
27% | 31% | 76~90 | 14% | 22% |