KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

MLS Mỹ
23/02 07:30

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
02-03
2025
New England Revolution
Columbus Crew
7 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
09-03
2025
Columbus Crew
Houston Dynamo
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
02-03
2025
Chicago Fire
Washington D.C. United
7 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
09-03
2025
FC Dallas
Chicago Fire
14 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Columbus Crew và Chicago Fire vào 07:30 ngày 23/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Marcelo HerreraMohamed Farsi
83'
69'
Mauricio PinedaSergio Oregel
69'
Omari GlasgowPhilip Zinckernagel
Aziel Jackson
65'
59'
Brian Gutierrez
Aziel JacksonJacen Russell-Rowe
59'
57'
Brian Gutierrez
Diego Martin Rossi MarachlianMalte Amundsen
50'
46'
Tom BarlowHugo Cuypers
Diego Martin Rossi MarachlianSteven Moreira
45+1'
44'
Philip Zinckernagel
Carlos Teran
38'
37'
Sergio Oregel
22'
Brian GutierrezJonathan Bamba
Jacen Russell-Rowe
20'
13'
Brian GutierrezJonathan Bamba

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2Bàn thắng1.2
1.8Bàn thua1.3
9.5Sút cầu môn(OT)10.5
5.2Phạt góc3.2
1.8Thẻ vàng1.5
8.1Phạm lỗi10.8
60.6%Kiểm soát bóng55.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
10%7%1~1515%13%
5%20%16~3010%22%
21%10%31~4517%13%
20%15%46~6010%22%
18%20%61~7517%15%
24%25%76~9030%13%