KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
MLS Mỹ
23/02 07:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
02-03
2025
Chicago Fire
Washington D.C. United
7 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
09-03
2025
Washington D.C. United
Sporting Kansas City
14 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
02-03
2025
Orlando City
Toronto FC
7 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
09-03
2025
FC Cincinnati
Toronto FC
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Washington D.C. United và Toronto FC vào 07:30 ngày 23/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Brandon Servania
80'
80'
Deandre KerrTheo Corbeanu
78'
Deybi Flores
Derek Dodson
71'
Randall LealGabriel Pirani
70'
70'
Federico Bernardeschi
63'
Raoul PetrettaHenry Wingo
60'
Sigurd Rosted
Christian Benteke
35'
28'
Henry Wingo
17'
Kevin Long
Boris Enow Takang
8'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 0.6 |
2.1 | Bàn thua | 1.5 |
14.2 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 |
6.5 | Phạt góc | 4.6 |
2.3 | Thẻ vàng | 3.3 |
14 | Phạm lỗi | 10 |
48% | Kiểm soát bóng | 49.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 17% | 1~15 | 10% | 8% |
21% | 6% | 16~30 | 13% | 8% |
13% | 17% | 31~45 | 23% | 10% |
13% | 24% | 46~60 | 16% | 22% |
10% | 11% | 61~75 | 14% | 12% |
26% | 22% | 76~90 | 17% | 36% |