KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Costa Rica
23/02 09:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Giải Vô địch CONCACAF
Cách đây
27-02
2025
Real Salt Lake
Herediano
3 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
03-03
2025
Santa Ana
Herediano
7 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
10-03
2025
Herediano
Alajuelense
14 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
03-03
2025
AD San Carlos
Municipal Liberia
7 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
10-03
2025
Deportivo Saprissa
AD San Carlos
14 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
17-03
2025
AD San Carlos
Santa Ana
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Herediano và AD San Carlos vào 09:00 ngày 23/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Eduardo Juarez
78'
Allan Cruz
65'
60'
Elias Aguilar Vargas
55'
51'
Randy Vega
46'
36'
Erson Josimar Mendez James
29'
10'
Đội hình
Chủ
Khách
21
Danny Carvajal Rodriguez
99
Keyner Brown Blackwood
38
Getsel Montes
55
Yurguin Roman
5
Haxzel Quiros
80
Andres Rodriguez
25
Emerson Bravo
28
Randy Vega
10
Elias Aguilar Vargas
8
Allan Cruz
9
Marcel Hernandez
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 0.5 |
0.7 | Bàn thua | 1.2 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
3.6 | Phạt góc | 2.3 |
2.8 | Thẻ vàng | 2.6 |
13.5 | Phạm lỗi | 13.7 |
50.4% | Kiểm soát bóng | 48.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 19% | 1~15 | 16% | 14% |
7% | 7% | 16~30 | 16% | 10% |
17% | 23% | 31~45 | 18% | 20% |
17% | 9% | 46~60 | 21% | 10% |
23% | 27% | 61~75 | 8% | 18% |
17% | 11% | 76~90 | 18% | 26% |