KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
AFC Championship U20
23/02 15:15
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U20 Iran và U20 Nhật Bản vào 15:15 ngày 23/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
3-4
Rion Ichihara
Nima Andarz
3-3
2-3
Ryunosuke Sato
Ali Hassani
2-2
1-2
Niko Takahashi
Arsha Shakouri
1-2
0-2
Rento Takaoka
Pouria Shahrabadi
0-1
0-1
Yotaro Nakajima
Erfan Darvishaali
0-0
119'
Rikuto KuwaharaKosei Ogura
Ali HassaniHesam Nafari
117'
Esmaeil Gholizadeh
111'
109'
Yousef MazraeMahan Sadeghi
105'
Abolfazl ZamaniAmirmohammad Razzaghinia
105'
99'
Katsuma FuseHisatsugu Ishii
86'
Kazunari Kita
81'
Yutaka MichiwakiSoma Kanda
Yaghoob Barajeh
78'
75'
Yotaro NakajimaYuto Ozeki
75'
Rento TakaokaAren Inoue
Alireza HomaeifardZoleikhaei Abolfazl
67'
Reza Ghandipour
67'
64'
Kosei Ogura
30'
Kosei OguraRei Umeki
Reza Ghandipour
5'
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
1
Arsha Shakouri
Rui Araki
232
Nima Andarz
Niko Takahashi
313
Ali Hassani
Kazunari Kita
43
Hesam Nafari
Rion Ichihara
54
Alireza Homaeifard
Rei Umeki
214
Abbas Kahrizi
Yuto Ozeki
108
Amirmohammad Razzaghinia
Kosei Ogura
66
Samir Hoboobati
Hisatsugu Ishii
1320
Yousef Mazrae
Ryunosuke Sato
721
Abolfazl Moredi
Hagumu Nakagawa
177
Esmaeil Gholizadeh
Soma Kanda
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
3.7 | Bàn thắng | 2.7 |
0.3 | Bàn thua | 1 |
6.7 | Sút cầu môn(OT) | 4.7 |
6.3 | Phạt góc | 5 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.3 |
9 | Phạm lỗi | 13.8 |
50.8% | Kiểm soát bóng | 63.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 10% | 1~15 | 9% | 17% |
13% | 17% | 16~30 | 6% | 6% |
21% | 15% | 31~45 | 9% | 10% |
9% | 15% | 46~60 | 18% | 13% |
22% | 21% | 61~75 | 31% | 17% |
25% | 17% | 76~90 | 25% | 27% |