KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Argentina
03/03 07:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Argentina
Cách đây
09-03
2025
Almirante Brown
Colon
5 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
16-03
2025
Colon
Central Norte Salta
12 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
23-03
2025
Gimnasia Mendoza
Colon
19 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
09-03
2025
Chaco For Ever
Atletico Mitre de Santiago del Estero
5 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
16-03
2025
Chaco For Ever
Nueva Chicago
12 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
23-03
2025
Almirante Brown
Chaco For Ever
19 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Colon và Chaco For Ever vào 07:30 ngày 03/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
22'
Juan Carrizo
Alan Forneris
20'
20'
Emanuel Gigliotti
4'
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-3-3 Khách
1
Marcos Diaz
Gaston Canuto
14
Nicolas Alejandro Thaller
Alan Luque
32
Guillermo Luis Ortiz
Mathias Silveira
66
Brian Negro
Gino Barbieri
28
Facundo Sanchez
Pablo Rosales
45
Alan Forneris
Franco Alejandro Perinciolo
117
Nicolas Talpone
Brandon Obregon
103
Facundo Castet
Santiago Ubeda
510
Cristian Bernardi
Santiago Valenzuela
811
Jose Barreto
Matias Sebastian Romero
99
Emanuel Gigliotti
Leonardo Marinucci
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 0.7 |
0.4 | Bàn thua | 0.7 |
5.5 | Sút cầu môn(OT) | 7.1 |
5.3 | Phạt góc | 4.1 |
2.2 | Thẻ vàng | 3 |
49.6% | Phạm lỗi | 51.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 7% | 1~15 | 0% | 7% |
9% | 7% | 16~30 | 17% | 11% |
9% | 19% | 31~45 | 30% | 15% |
24% | 15% | 46~60 | 13% | 19% |
18% | 30% | 61~75 | 21% | 19% |
27% | 19% | 76~90 | 17% | 26% |