KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
MLS Mỹ
02/03 07:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
09-03
2025
Atlanta United
New York Red Bulls
7 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
16-03
2025
New York Red Bulls
Orlando City
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
23-03
2025
New York Red Bulls
Toronto FC
20 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
09-03
2025
Nashville
Portland Timbers
7 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
16-03
2025
Philadelphia Union
Nashville
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
23-03
2025
Nashville
Montreal Impact
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa New York Red Bulls và Nashville vào 07:30 ngày 02/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Cameron Harper
46'
Emil ForsbergOmar Valencia
30'
Omar Valencia
12'
Mohammed Sofo
7'
Đội hình
Chủ 3-4-1-2
4-4-2 Khách
31
Carlos Miguel
Joe Willis
13
Noah Eile
Daniel Lovitz
215
Sean Nealis
Jack Maher
542
Alexander Hack
Walker Zimmerman
2517
Cameron Harper
Andy Najar
318
Peter Stroud
Alex Muyl
1975
Daniel Edelman
Wyatt Meyer
285
Omar Valencia
Matthew Corcoran
169
Lewis Morgan
Edvard Tagseth
2010
Emil Forsberg
Sam Surridge
913
Eric Maxim Choupo-Moting
Hany Mukhtar
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 2.2 |
1.5 | Bàn thua | 1.1 |
15.3 | Sút cầu môn(OT) | 15.5 |
3.5 | Phạt góc | 6.2 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.2 |
13.7 | Phạm lỗi | 11.2 |
39.7% | Kiểm soát bóng | 50.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
2% | 14% | 1~15 | 29% | 15% |
24% | 26% | 16~30 | 4% | 22% |
15% | 9% | 31~45 | 12% | 15% |
15% | 12% | 46~60 | 8% | 17% |
15% | 7% | 61~75 | 21% | 8% |
26% | 24% | 76~90 | 23% | 20% |