KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ecuador
03/03 03:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Copa Sudamericana
Cách đây
07-03
2025
Universidad Catolica
Sociedad Deportiva Aucas
4 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
10-03
2025
Macara
Sociedad Deportiva Aucas
7 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
17-03
2025
CD El Nacional
Sociedad Deportiva Aucas
14 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
10-03
2025
Vinotinto de Ecuador
Club Sport Emelec
7 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
17-03
2025
Mushuc Runa
Vinotinto de Ecuador
14 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
31-03
2025
Vinotinto de Ecuador
Universidad Catolica
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sociedad Deportiva Aucas và Vinotinto de Ecuador vào 03:30 ngày 03/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Ariel Mina
80'
Kevin Xavier Ushina Goyes
72'
Francisco Javier Mera Herrera
John Ontaneda
64'
54'
Francisco Javier Mera HerreraAriel Mina
Ronald Elain Briones LegardaMichael Alexander Carcelen Carabali
45'
22'
Iago Joaquin Iriarte
Michael Alexander Carcelen CarabaliRonald Elain Briones Legarda
11'
7'
Gian NardelliDanny Luna
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 2.1 |
1.1 | Bàn thua | 1.1 |
12.1 | Sút cầu môn(OT) | 14 |
6.2 | Phạt góc | 3.7 |
2.1 | Thẻ vàng | 2 |
13 | Phạm lỗi | 13 |
53.2% | Kiểm soát bóng | 48.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 15% | 1~15 | 13% | 3% |
18% | 13% | 16~30 | 13% | 21% |
14% | 13% | 31~45 | 15% | 9% |
16% | 18% | 46~60 | 15% | 15% |
14% | 16% | 61~75 | 17% | 28% |
26% | 23% | 76~90 | 24% | 21% |