KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giải Vô địch CONCACAF
05/03 08:30
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Mexico Liga MX
Cách đây
08-03
2025
Puebla
Pumas UNAM
3 Ngày
Giải Vô địch CONCACAF
Cách đây
14-03
2025
Alajuelense
Pumas UNAM
9 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
17-03
2025
Pumas UNAM
Monterrey
11 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
09-03
2025
Herediano
Alajuelense
4 Ngày
Giải Vô địch CONCACAF
Cách đây
14-03
2025
Alajuelense
Pumas UNAM
9 Ngày
VĐQG Costa Rica
Cách đây
17-03
2025
Cartagines Deportiva SA
Alajuelense
11 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Pumas UNAM và Alajuelense vào 08:30 ngày 05/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
62'
Alejandro BranGuillermo Villalobos
60'
Aaron SuarezAlberto Toril
Guillermo Martinez AyalaJorge Ruvalcaba
58'
Robert Ergas
38'
Pablo Bennevendo
32'
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-4-2 Khách
1
Alex Padilla
238
Jonathan Flores
215
Angel Azuaje
2
Pablo Bennevendo
22
Robert Ergas
8
Jose Luis Caicedo Barrera
20
Santiago Trigos Nava
13
Pablo Monroy
27
Piero Quispe
28
Adalberto Carrasquilla
23
Ignacio Pussetto
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.8 |
1.5 | Bàn thua | 0.3 |
11.2 | Sút cầu môn(OT) | 7.2 |
5.7 | Phạt góc | 4.9 |
2.7 | Thẻ vàng | 2 |
12.3 | Phạm lỗi | 11.7 |
49.4% | Kiểm soát bóng | 54.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 14% | 1~15 | 11% | 23% |
14% | 14% | 16~30 | 9% | 13% |
19% | 24% | 31~45 | 21% | 23% |
14% | 22% | 46~60 | 28% | 10% |
19% | 16% | 61~75 | 14% | 10% |
26% | 10% | 76~90 | 14% | 20% |